Tiện ích dịch vụ
Có chỗ đỗ xe ô tô
Có giấy phép hoạt động
Thanh toán trả góp
Thanh toán thẻ
Niềng răng Invisalign
Máy chụp X-quang
Máy scan 3D
Máy piezotome
Thông tin liên hệ
Số giấy phép hoạt động
03359
225 Lũy Bán Bích , Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam
Mô tả phòng khám
Giá cả
700,000 vnđ to 7,700,000 vnđ
Bảng giá tham khảo
BẢNG GIÁ NHA KHOA 3T
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU VÀ CẠO VÔI | ||
Cạo vôi răng và đánh bóng | 2 hàm | 150.000 VNĐ – 200.000 VNĐ |
Điều trị nha chu loại 1 (bôi thuốc + bơm rửa túi nha chu) | 2 hàm | 300.000 VNĐ |
Điều trị nha chu loại 2 (bôi thuốc + Bơm rửa túi nha chu,cắt nướu viêm) | 2 hàm | 500.000 VNĐ |
Máng ngậm điều trị viêm nướu + thuốc | 2 hàm | 1.000.000 VNĐ |
TRÁM RĂNG | ||
Răng sữa | 1 răng | 100.000 VNĐ |
Trám răng thẩm mỹ (Composite Hàn quốc) | 1 răng | 150.000 VNĐ |
Trám răng thẩm mỹ (Composite Đức) | 1 răng | 200.000 VNĐ |
Trám răng thẩm mỹ (Composite Nhật) | 1 răng | 300.000 VNĐ |
Điều trị tủy răng | ||
Chữa tủy răng 1 chân + trám | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Chữa tủy răng 2 chân + trám | 1 răng | 700.000 VNĐ |
Chữa tủy răng 3 chân + trám | 1 răng | 800.000 VNĐ |
Chữa tủy lại răng chỗ khác | 1 răng | 1.000.000 VNĐ |
Tiểu phẫu cắt chóp | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
2.Bảng giá nhổ răng 2020:
NHỔ RĂNG | ||
Răng sữa | 1 răng | 50.000 vnđ – 100.000 vnđ |
Răng 1 chân (răng số 1, 2) | 1 răng | 200.000-300.000 VNĐ |
Răng 2 chân (răng số 3,4,5) | 1 răng | 300.000-500.000 VNĐ |
Răng 3 chân (răng số 6, 7) | 1 răng | 500.000 – 800.000 VNĐ |
Răng số 8 (răng khôn mọc thẳng) | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Răng số 8 (tiểu phẫu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm) | 1 răng | 1.500.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ |
Nhổ răng không sang chấn | 1 răng | 1.500.000 VNĐ – 2.500.000 VNĐ |
3.Bảng giá trồng răng tháo lắp 2020:
TRỒNG RĂNG THÁO LẮP | ||
Răng nhựa Việt Nam | 1 răng | 200.000 VNĐ |
Răng nhựa Nhật | 1 răng | 300.000 VNĐ |
Răng nhựa Mỹ | 1 răng | 400.000 VNĐ |
Răng nhựa Composite | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Răng sứ Mỹ | 1 răng | 800.000 VNĐ |
Răng sứ Vita Đức | 1 răng | 1.200.000 VNĐ |
Hàm lưới | 1 hàm | 300.000 VNĐ |
Hàm nhựa dẻo | 1 hàm | 2.000.000 VNĐ |
Hàm khung kim loại | 1 hàm | 1.500.000 VNĐ |
Hàm khung Titan | 1 hàm | 2.500.000 VNĐ |
Hàm khung liên kết | 1 hàm | 5.000.000 VNĐ |
Đệm hàm mềm Comfort (Nhật) | 1 hàm | 10.000.000 VNĐ- 15.000.000 VNĐ |
Vá hàm nhựa | 1 hàm | 300.000 VNĐ |
Hàm tháo lắp trên Implant | 1 hàm | 10.000.000 VNĐ- 15.000.000 VNĐ |
BỌC RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH | ||
Răng sứ Mỹ (BH 3 năm) | 1 răng | 800.000 VNĐ |
Răng sứ Vita Đức (BH 4 năm) | 1 răng | 1.200.000 VNĐ |
Răng sứ Titan (BH 5 năm) | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Răng sứ Crom-Coban (BH 7 năm) | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Răng sứ toàn sứ Zicornia (BH 10 năm) | 1 răng | 2.500.000 VNĐ |
Răng sứ toàn sứ Cercon (BH 10 năm) | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
Răng sứ toàn sứ Lava Plus 3M (BH 15 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng toàn sứ Venus (BH 10 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng toàn sứ Agen (BH 10 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng sứ toàn sứ Zolid (BH 10 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Mặt dán Veneer sứ Lava Plus (BH 15 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Mặt dán Verneer sứ Zicornia | 1 răng | 4.500.000 VNĐ |
Mặt dán Verneer sứ Emax | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
Đặt chốt | 1 răng | 200.000 VNĐ |
Đúc cùi giả kim loại | 1 răng | 300.000 VNĐ |
Đúc cùi giả không kim loại Zicornia | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Inlay/onlay zicornia (BH 7 năm) | 1 răng | 2.500.000 VNĐ |
5.Bảng giá trồng implant 2020:
CẤY GHÉP IMPLANT | ||
Implant Hàn Quốc (Osstem, Dentium) | 1 cây | 800 USD (tặng răng sứ Titan) |
Implant Mỹ (Southern) | 1 cây | 900 USD(tặng răng sứ Titan) |
Implant Đức(MIS) | 1 cây | 1000 USD(tặng răng sứ Titan) |
Implant Thụy Sỹ/Pháp (Strauman,Tekka, Contak) | 1 cây | 1400 USD(tặng răng sứ Titan) |
Răng sứ kim loại trên Implant | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Răng sứ Titan trên Implant | 1 răng | 2.500.000 VNĐ |
Răng sứ Zirconia trên Implant | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
Răng sứ Cercon trên Implant | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng sứ Venus trên Implant | 1 răng | 8.000.000 VNĐ |
Ghép xương bột cấy Implant | 1 răng | 3.000.000 VNĐ |
Nâng xoang cấy Implant | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
6.Bảng giá tẩy trắng răng 2020:
TẨY TRẮNG RĂNG | ||
Thuốc Pola Office (Úc) + chiếu đèn Laser | 2 lần | 900.000 VNĐ |
Tẩy trắng tại nhà | Máng + 1 Tuýp thuốc | 800.000 VNĐ |
Combo kết hợp tẩy tại chỗ và tại nhà | 2 hàm | 1.500.000 VNĐ |
Thuốc tẩy trắng Nite White (Mỹ) | 1 tuýp | 300.000 VNĐ |
Làm máng tẩy cá nhân | 2 hàm | 500.000 VNĐ |
GIÁ NIỀNG RĂNG-CHỈNH NHA 2020 | ||
Chỉnh nha trẻ em |
2 hàm |
3.500.000 |
Chỉnh nha mắc cài kim loại | 2 hàm | 27.000.000 – 30.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài sứ | 2 hàm | 30.000.000 – 35.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài tự buộc | 2 hàm | 35.000.000 – 45.000.000 |
Chỉnh nha không mắc cài (máng trong suốt) | 2 hàm | 60.000.000 – 90.000.000 |
Thời gian làm việc
Monday
All day
Tuesday
All day
Wednesday
All day
Thursday
All day
Friday
All day
Saturday
All day
Sunday
All day
Nha khoa lân cận
6, đường số 2, cư xá Bình Thới, phường 8 , Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 2.1 km
566 Lê Quang Sung, phường 09 , Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 2.15 km
717 Hậu Giang , Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 2.53 km