Home Nha Khoa 3T
Open Now
Đánh giá cộng đồng
0.000
Tiện ích dịch vụ
Có chỗ đỗ xe ô tô
Có giấy phép hoạt động
Thanh toán trả góp
Thanh toán thẻ
Niềng răng Invisalign
Máy chụp X-quang
Máy scan 3D
Máy piezotome
Thông tin liên hệ
Số giấy phép hoạt động
03359
225 Lũy Bán Bích , Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam
Mô tả phòng khám
Giá cả
700,000 vnđ to 7,700,000 vnđ
Bảng giá tham khảo

BẢNG GIÁ NHA KHOA 3T

1.Bảng giá cạo vôi răng 2020:

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ GIÁ
                 ĐIỀU TRỊ NHA CHU VÀ CẠO VÔI
Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm 150.000 VNĐ – 200.000 VNĐ
Điều trị nha chu loại 1 (bôi thuốc + bơm rửa túi nha chu) 2 hàm 300.000 VNĐ
Điều trị nha chu loại 2 (bôi thuốc + Bơm rửa túi nha chu,cắt nướu viêm) 2 hàm 500.000 VNĐ
Máng ngậm điều trị viêm nướu + thuốc 2 hàm 1.000.000 VNĐ

 

2.Bảng giá trám răng 2020:

TRÁM RĂNG
Răng sữa 1 răng 100.000 VNĐ
Trám răng thẩm mỹ (Composite Hàn quốc) 1 răng 150.000 VNĐ
Trám răng thẩm mỹ (Composite Đức) 1 răng 200.000 VNĐ
Trám răng thẩm mỹ (Composite Nhật) 1 răng 300.000 VNĐ
Điều trị tủy răng
Chữa tủy răng 1 chân + trám 1 răng 500.000 VNĐ
Chữa tủy răng 2 chân + trám 1 răng 700.000 VNĐ
Chữa tủy răng 3 chân + trám 1 răng 800.000 VNĐ
Chữa tủy lại răng chỗ khác 1 răng 1.000.000 VNĐ
Tiểu phẫu cắt chóp 1 răng 1.500.000 VNĐ

 

2.Bảng giá nhổ răng 2020:

NHỔ RĂNG
Răng sữa 1 răng 50.000 vnđ – 100.000 vnđ
Răng 1 chân (răng số 1, 2) 1 răng 200.000-300.000 VNĐ
Răng 2 chân (răng số 3,4,5) 1 răng 300.000-500.000 VNĐ
Răng 3 chân (răng số 6, 7) 1 răng 500.000 – 800.000 VNĐ
Răng số 8 (răng khôn mọc thẳng) 1 răng 500.000 VNĐ
Răng số 8 (tiểu phẫu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm) 1 răng 1.500.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ
Nhổ răng không sang chấn 1 răng 1.500.000 VNĐ – 2.500.000 VNĐ

 

3.Bảng giá trồng răng tháo lắp 2020:

TRỒNG RĂNG THÁO LẮP
Răng nhựa Việt Nam 1 răng 200.000 VNĐ
Răng nhựa Nhật 1 răng 300.000 VNĐ
Răng nhựa Mỹ 1 răng 400.000 VNĐ
Răng nhựa Composite 1 răng 500.000 VNĐ
Răng sứ Mỹ 1 răng 800.000 VNĐ
Răng sứ Vita Đức 1 răng 1.200.000 VNĐ
Hàm lưới 1 hàm 300.000 VNĐ
Hàm nhựa dẻo 1 hàm 2.000.000 VNĐ
Hàm khung kim loại 1 hàm 1.500.000 VNĐ
Hàm khung Titan 1 hàm 2.500.000 VNĐ
Hàm khung liên kết 1 hàm 5.000.000 VNĐ
Đệm hàm mềm Comfort (Nhật) 1 hàm 10.000.000 VNĐ- 15.000.000 VNĐ
Vá hàm nhựa 1 hàm 300.000 VNĐ
Hàm tháo lắp trên Implant 1 hàm 10.000.000 VNĐ- 15.000.000 VNĐ

 

4.Bảng giá bọc răng sứ 2020

BỌC RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH
Răng sứ Mỹ (BH 3 năm) 1 răng 800.000 VNĐ
Răng sứ Vita Đức (BH 4 năm) 1 răng 1.200.000 VNĐ
Răng sứ Titan (BH 5 năm) 1 răng 1.500.000 VNĐ
Răng sứ Crom-Coban (BH 7 năm) 1 răng 2.000.000 VNĐ
Răng sứ toàn sứ Zicornia (BH 10 năm) 1 răng 2.500.000 VNĐ
Răng sứ toàn sứ Cercon (BH 10 năm) 1 răng 5.000.000 VNĐ
Răng sứ toàn sứ Lava Plus 3M (BH 15 năm) 1 răng 6.000.000 VNĐ
Răng toàn sứ Venus (BH 10 năm) 1 răng 6.000.000 VNĐ
Răng toàn sứ Agen (BH 10 năm) 1 răng 6.000.000 VNĐ
Răng sứ toàn sứ Zolid (BH 10 năm) 1 răng 6.000.000 VNĐ
Mặt dán Veneer sứ Lava Plus (BH 15 năm) 1 răng 6.000.000 VNĐ
Mặt dán Verneer sứ Zicornia 1 răng 4.500.000 VNĐ
Mặt dán Verneer sứ Emax 1 răng 5.000.000 VNĐ
Đặt chốt 1 răng 200.000 VNĐ
Đúc cùi giả kim loại 1 răng 300.000 VNĐ
Đúc cùi giả không kim loại Zicornia 1 răng 1.500.000 VNĐ
Inlay/onlay zicornia (BH 7 năm) 1 răng 2.500.000 VNĐ

 

5.Bảng giá trồng implant 2020:

CẤY GHÉP IMPLANT
Implant Hàn Quốc (Osstem, Dentium) 1 cây 800 USD (tặng răng sứ Titan)
Implant Mỹ (Southern) 1 cây 900 USD(tặng răng sứ Titan)
Implant Đức(MIS) 1 cây 1000 USD(tặng răng sứ Titan)
Implant Thụy Sỹ/Pháp (Strauman,Tekka, Contak) 1 cây 1400 USD(tặng răng sứ Titan)
Răng sứ kim loại trên Implant 1 răng 1.500.000 VNĐ
Răng sứ Titan trên Implant 1 răng 2.500.000 VNĐ
Răng sứ Zirconia trên Implant 1 răng 5.000.000 VNĐ
Răng sứ Cercon trên Implant 1 răng 6.000.000 VNĐ
Răng sứ Venus trên Implant 1 răng 8.000.000 VNĐ
Ghép xương bột cấy Implant 1 răng 3.000.000 VNĐ
Nâng xoang cấy Implant 1 răng 6.000.000 VNĐ

 

6.Bảng giá tẩy trắng răng 2020:

TẨY TRẮNG RĂNG
Thuốc Pola Office (Úc) + chiếu đèn Laser 2 lần 900.000 VNĐ
Tẩy trắng tại nhà Máng + 1 Tuýp thuốc 800.000 VNĐ
Combo kết hợp tẩy tại chỗ và tại nhà 2 hàm 1.500.000 VNĐ
Thuốc tẩy trắng Nite White (Mỹ) 1 tuýp 300.000 VNĐ
Làm máng tẩy cá nhân 2 hàm 500.000 VNĐ

 

7.Bảng giá niềng răng 2020:

GIÁ NIỀNG RĂNG-CHỈNH NHA 2020
Chỉnh nha trẻ em  

2 hàm

3.500.000
Chỉnh nha mắc cài kim loại 2 hàm 27.000.000 – 30.000.000
Chỉnh nha mắc cài sứ 2 hàm 30.000.000 – 35.000.000
Chỉnh nha mắc cài tự buộc 2 hàm 35.000.000 – 45.000.000
Chỉnh nha không mắc cài (máng trong suốt) 2 hàm 60.000.000 – 90.000.000
Thời gian làm việc
Monday
All day
Tuesday
All day
Wednesday
All day
Thursday
All day
Friday
All day
Saturday
All day
Sunday
All day
Nha khoa lân cận
Nha khoa Dr. Nhung
3.38
6, đường số 2, cư xá Bình Thới, phường 8 , Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 2.1 km
Phòng khám Răng Hàm Mặt – BS. Nguyễn Trí Diệp
2.711
566 Lê Quang Sung, phường 09 , Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 2.15 km
Nha Khoa Thanh Tâm
717 Hậu Giang , Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 2.53 km

Website sử dụng Cookie để nâng cao trải nghiệm người dùng. Bạn có đồng ý cho phép sử dụng không? Tìm hiểu thêm

Chính sách riêng tư và bảo mật