Home Nha Khoa Dr.Hưng
Đánh giá cộng đồng
0.000
Tiện ích dịch vụ
Có chỗ đỗ xe ô tô
Có giấy phép hoạt động
Thanh toán trả góp
Thanh toán thẻ
Niềng răng Invisalign
Máy chụp X-quang
Máy scan 3D
Máy piezotome
Thông tin liên hệ
56 Ngô Xuân Quảng , Gia Lâm, Hà Nội , Viet Nam
Mô tả phòng khám
Giá cả
400,000 vnđ to 9,900,000 vnđ
Bảng giá tham khảo

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ NHA KHOA TRÂU QUỲ – DR. HƯNG DENTAL CENTER

 STT RĂNG SỮA ( RĂNG TRẺ EM ) ĐVT GIÁ BẢO HÀNH
1 Nhổ răng sữa 1 răng 20.000  
2 Hàn răng bằng Fuji / Composite 1 răng 100.000 1 năm
3 Điều trị tủy răng sữa 1 răng 300.000 1 năm
4 Bôi Vecni Flour 2 hàm 300.000  
5 Trám bít hố rãnh 1 răng 100.000 1 năm
6 Chụp thép ( răng sữa ) 1 răng 500.000 1 năm
II          RĂNG VĨNH VIỄN ( RĂNG NGƯỜI LỚN )      
1 Lấy cao răng + đánh bóng 2 hàm 100.000  
2 Điều trị viêm lợi 2 hàm 600.000 – 2.000.000  
3 Hàn răng bằng Fuji / Composite 1 răng 100.000 1 năm
4 Hàn cổ răng 1 răng 200.000 1 năm
5 Đắp kẽ răng thưa 1 khe 200.000 – 1.000.000 1 năm
6 Điều trị tuỷ bằng máy 1 răng 1.000.000 – 2.000.000 5 năm
III                                 PHỤC HÌNH RĂNG GIẢ      
1 Chụp sứ thường 1 răng 800.000 2 năm
2 Chụp răng sứ Tital 1 răng 1.600.000 3 năm
3 Chụp sứ Tital phủ sứ Noritake ( Nhật Bản ) 1 răng 2.000.000 5 năm
4 Chụp sứ không kim loại Katana ( Nhật Bản ) 1 răng 3.000.000 10 năm
5 Chụp sứ không kim loại Katana Full ( Nhật Bản ) 1 răng 4.000.000 10 năm
6 Chụp sứ không kim loại Ceramill ( Đức ) 1 răng 4.500.000 10 năm
7 Chụp sứ không kim loại Ceramill Full ( Đức ) 1 răng 6.000.000 10 năm
8 Chụp sứ không kim loại Nacera đa lớp cao cấp ( Đức ) 1 răng 7.000.000 10 năm
9 Chụp sứ không kim loại HT Smile cao cấp ( Đức ) 1 răng 8.000.000 10 năm
10 Chụp sứ không kim loại Siladent cao cấp ( Úc ) 1 răng 12.000.000 15 năm
11 Mặt dán  Veneer/ Inlay/ Onlay  ( Nhật ) 1 răng 5.000.000 5 năm
12 Mặt dán  Veneer/ Inlay/ Onlay  cao cấp ( Đức ) 1 răng 7.000.000 5 năm
IV                                 RĂNG GIẢ THÁO LẮP      
1 Hàm nhựa cứng, nhựa dẻo, hàm khung và răng nền hàm Nhật  1 hàm 3.000.000 – 10.000.000 1 năm
2 Ép thêm đệm hàm chống đau, sửa chữa 1 hàm 500.000  
3 Thêm răng ( răng Nhật ) 1 răng 300.000  
V LÀM ĐẸP RĂNG      
1 Gắn đá tại phòng khám 1 viên 700.000 – 1.500.000  
2 Gắn đá bệnh nhân mang theo 1 viên 250.000  
3 Chữa cười hở lợi 1 răng 500.000  

 

VI                                         TẨY TRẮNG RĂNG      
1 Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm 1.000.000  
2 Tẩy trắng răng tại phòng khám 2 hàm 2.000.000  
VII                       CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG      
1 Nắn chỉnh răng tháo lắp 1 hàm 3.000.000 – 7.000.000  
2 Mắc cài kim loại 2 hàm 20.000.000 – 35.000.000  
3 Mắc cài sứ

( cộng thêm 5 triệu so với mắc cài kim loại )

2 hàm 25.000.000 – 40.000.000  
4 Mắc cài kim loại tự buộc

( cộng thêm 6 triệu mắc cài kim loại )

2 hàm 26.000.000 – 41.000.000  
5 Chỉnh nha tăng trưởng ( trẻ em ) 2 hàm 20.000.000 – 40.000.000  
6 Lập kế hoạch điều trị niềng răng 1.000.000
  Trường hợp có nhổ răng chi phí cộng thêm 5 triệu với giá trên      
VIII        NẮN CHỈNH RĂNG BẰNG KHAY TRONG SUỐT      
7 Chỉnh nha khay trong suốt Zenyum 2 hàm 37.000.000  
8 Chỉnh nha khay trong suốt Vinalign 2 hàm 40.000.000 – 80.000.000  
9 Chỉnh nha khay trong suốt Invisalign 2 hàm 80.000.000 – 120.000.000  
IX  TIỂU PHẪU      
1 Nhổ răng thường 1 răng 500.000 – 1.000.000  
2 Nhổ răng khôn ( hàm trên ) 1 răng 1.000.000 – 1.500.000  
3 Nhổ răng khôn ( hàm dưới ) 1 răng 1.500.000 – 2.000.000  
5 Nhổ răng khôn ( lệch, ngầm có mở vạt ) 1 răng 1.500.000 – 2.000.000  
6 Nhổ răng bằng máy siêu âm Piezotom ( hàm trên ) 1 răng 2.000.000 – 3.000.000  
6 Nhổ răng bằng máy siêu âm Piezotom ( hàm dưới ) 1 răng 2.500.000 – 3.000.000  
   X CẤY GHÉP IMPLANT
1 Implant Hàn Quốc 1 răng 12.000.000
2 Implant Nhật Bản 1 răng 15.000.000
3 Implant Pháp 1 răng 16.000.000
4 Implant Mỹ 1 răng 20.000.000
5 Ghép bột xương 5.000.000
6 Nâng Xoang
Thời gian làm việc
Monday
08:00 - 19:00
Tuesday
08:00 - 19:00
Wednesday
08:00 - 19:00
Thursday
08:00 - 19:00
Friday
08:00 - 19:00
Saturday
08:00 - 19:00
Sunday
08:00 - 18:30
Nha khoa lân cận
Nha Khoa Dr.Hưng
56 Ngô Xuân Quảng , Gia Lâm, Hà Nội , Viet Nam 0 km
Nha Khoa Victoria
4.05
16 Ngô Xuân Quảng , Gia Lâm, Hà Nội 700000, Viet Nam 0.03 km

Website sử dụng Cookie để nâng cao trải nghiệm người dùng. Bạn có đồng ý cho phép sử dụng không? Tìm hiểu thêm

Chính sách riêng tư và bảo mật