Tiện ích dịch vụ
Có chỗ đỗ xe ô tô
Có giấy phép hoạt động
Thanh toán trả góp
Thanh toán thẻ
Niềng răng Invisalign
Máy chụp X-quang
Máy scan 3D
Máy piezotome
Thông tin liên hệ
123 Đinh Tiên Hoàng , Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam
Mô tả phòng khám
Được thành lập từ năm 2005 bởi các Thạc sĩ, Bác sĩ đầu ngành chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt. Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng nhữ

Nha khoa Gia Đình được thành lập bởi các bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm làm răng sứ thẩm mỹ, niềng răng, cấy implant
Giá cả
1,400,000 vnđ to 8,000,000 vnđ
Bảng giá tham khảo
Bảng giá dịch vụ nha khoa gia đình mới nhất
3.1/ Răng sứ thẩm mỹ
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Răng sứ Ngọc Trai | 1 răng | 12.000.000 |
Răng sứ Doceram | 1 răng | 10.000.000 |
Răng sứ Nacera | 1 răng | 10.000.000 |
Răng sứ HT Smile | 1 răng | 8.000.000 |
Răng sứ Sage Max | 1 răng | 8.000.000 |
Răng sứ Ceramill | 1 răng | 6.000.000 |
Răng sứ Emax Zir CAD | 1 răng | 6.000.000 |
Răng sứ Cercon HT | 1 răng | 6.000.000 |
Răng sứ Cercon | 1 răng | 5.000.000 |
Răng sứ DDBio (Đức) | 1 răng | 4.000.000 |
Răng sứ Venus | 1 răng | 4.000.000 |
Răng sứ Zirconia HT – Whitepeaks | 1 răng | 3.500.000 |
Răng Sứ TiTan (Đức) | 1 răng | 2.500.000 |
Răng sứ Ni-Cr ( Mỹ ) | 1 răng | 1.000.000 |
3.2/ Mặt dán sứ Veneer
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Mặt dán sứ Veneer Laminate Doceram (Monopoly) | 1 răng | 12.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer Laminate Ngọc trai Ceramay | 1 răng | 12.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer Laminate IPS E.Max Press | 1 răng | 10.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer E.Max CAD/CAM | 1 răng | 8.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer Ultrathin | 1 răng | 6.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer DD Bio | 1 răng | 6.000.000 |
Mặt dán sứ Veneer sinh học Edelweiss | 1 răng | 1.800.000 |
3.3/ Chỉnh nha
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Niềng răng tháo lắp ( Cấp độ 1-4 ) | Trọn gói | 3.000.000 – 12.000.000 |
Niềng răng mắc cài kim loại ( Cấp độ 1-3 ) | Trọn gói | 26.000.000 – 30.000.000 |
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc ( Cấp độ 1-3 ) | Trọn gói | 34.000.000 – 38.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ ( Cấp độ 1-3 ) | Trọn gói | 34.000.000 – 38.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ tự buộc ( Cấp độ 1-3) | Trọn gói | 41.000.000 – 45.000.000 |
Niềng răng thẩm mỹ mắc cài mặt lưỡi ( Cấp độ 1-3 ) | Trọn gói | 60.000.000 – 80.000.000 |
Niềng răng khay trong Invisalign | Trọn gói | 80.000.000 – 140.000.000 |
3.4/ Trồng răng implant
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Ghép xương nhân tạo | 1 răng | 4.000.000 – 7.000.000 |
Implant Osstem, SG, BioTech (Hàn Quốc) | 1 Trụ | 14.000.000 |
Implant Dentium, Platon, Mis (Đức) | 1 Trụ | 18.000.000 |
Implant Tekka, Kontact, Brath (Pháp) | 1 Trụ | 22.000.000 |
Implant Nobel CC, Ankylos, Straumann SLA (Thụy Sĩ) | 1 Trụ | 26.000.000 |
Implant Straumann SLA Active (Thụy Sỹ) | 1 Trụ | 32.000.000 |
Implant Nobel Active (Mỹ) | 1 Trụ | 32.000.000 |
Implant – All-on-4 Bio Tech ( Hàn Quốc ) | Hàm | 160.000.000 |
Implant – All-on-6 Bio Tech ( Hàn Quốc ) | Hàm | 210.000.000 |
3.5/ Tẩy trắng răng
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại nhà | Trọn gói | 1.500.000 |
Tẩy trắng răng Laser Whiteness | Trọn gói | 2.500.000 |
3.6/ Nhổ răng
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Nhổ răng cửa | 1 răng | 200.000 – 400.000 |
Nhổ răng hàm | 1 răng | 400.000 – 700.000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng | 1 răng | 500.000 – 1.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch | 1 răng | 800.000 – 1.500.000 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm cấp độ 1 | 1 răng | 1.000.000 – 3.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm cấp độ 2 | 1 răng | 3.000.000 – 5.000.000 |
3.7/ Trám răng
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Trám răng sữa | 1 răng | 70.000 |
Hàn trám cổ răng | 1 răng | 150.000 |
Trám bít hố rãnh | 1 răng | 100.000 |
Hàn trám răng thẩm mỹ | 1 răng | 300.000 |
Trám răng Sealant phòng ngừa | 1 răng | 100.000 |
Hàn trám răng bằng Fuji | 1 răng | 100.000 |
Hàn trám răng Composite | 1 răng | 100.000 |
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite | 1 răng | 500.000 |
3.8/ Điều trị nha chu
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Khám răng | Trọn gói | Miễn phí |
Đánh bóng răng | 1 ca | 50.000 |
Lấy cao răng & đánh bóng | 1 ca | 100.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS | 1 ca | 1.000.000 |
Điều trị viêm nha chu | 1 ca | 1.000.000 |
Nạo vét nha chu | 1 hàm | 1.000.000 |
3.9/ Điều trị tủy răng
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | CHI PHÍ (VNĐ) |
Điều trị tủy răng sữa | 1 răng | 300.000 |
Điều trị tủy răng cửa | 1 răng | 500.000 |
Điều trị tủy răng hàm | 1 răng | 800.000 |
Chốt tủy kim loại ( mức 1 – 2 ) | 1 răng | 500.000 – 1.000.000 |
Điều trị tủy lại răng cửa | 1 răng | 1.000.000 |
Điều trị tủy lại răng hàm | 1 răng | 1.500.000 |
Chích apxe lợi ( cấp độ 1 – 2 ) | 1 vùng | 500.000 – 1.000.000 |
3.10/ Chữa cười hở lợi
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật làm dài thân răng | 1 răng | 1.000.000 |
Phẫu thuật chữa tụt lợi, ghép nướu ( Cấp độ 1-3 ) | 1 răng | 1.000.000 – 3.000.000 |
Chữa cười hở lợi-Magic Smile 4D ( Cắt nướu ) | Liệu trình | 12.000.000 |
Chữa cười hở lợi-Magic Smile 4D (Cắt nướu + chỉnh xương ổ răng) | Liệu trình | 18.000.000 |
3.11/ Đính đá kim cương
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ (VNĐ) |
Kim cương tự nhiên | 1 viên | 3.000.000 – 6.000.000 |
Kim cương nhân tạo | 1 viên | 1.000.000 |
Gắn đá và kim cương của khách lên răng thật | 1 răng | 200.000 |
Gắn đá và kim cương của khách lên răng sứ | 1 răng | 500.000 |
Thời gian làm việc
Monday
08:00 - 19:00
Tuesday
08:00 - 19:00
Wednesday
08:00 - 19:00
Thursday
08:00 - 19:00
Friday
08:00 - 19:00
Saturday
08:00 - 19:00
Sunday
08:00 - 19:00
Nha khoa lân cận
31 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao , Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Viet Nam 0.49 km
Số 2 Công Trường Quốc Tế , Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 0.89 km
284 Phan Xích Long , Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 0.95 km