Tiện ích dịch vụ
Có chỗ đỗ xe ô tô
Có giấy phép hoạt động
Thanh toán trả góp
Thanh toán thẻ
Niềng răng Invisalign
Máy chụp X-quang
Máy scan 3D
Máy piezotome
Thông tin liên hệ
807 Đường 3/2 , Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam
Mô tả phòng khám
Nha Khoa Nhân Tâm TPHCM
Giá cả
900,000 vnđ to 7,800,000 vnđ
Bảng giá tham khảo
ẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ NHA KHOA TỔNG QUÁT
<td style=”box-sizing: border-box; background-color: rgb(2
DANH MỤC ĐIỀU TRỊ | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
X – QUANG | ||
Khám và tư vấn | Miễn phí | |
Chụp Xquang quanh răng – quanh chóp | Miễn Phí | |
Chụp film toàn cảnh Panorex | Phim | 100,000 VND |
Chụp film sọ nghiêng | Phim | 100,000 VND |
Chụp film sọ thẳng | Phim | 100,000 VND |
Chụp film CT | 1 hàm | 300,000 VND |
Chụp film CT Hàm trên & hàm dưới | 2 hàm | 300,000 VND |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU – CẠO VÔI RĂNG | ||
Điều trị nha chu – Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm | 2 hàm | 300,000 VND |
Điều trị nha chu – Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm – vôi nhiều | 2 hàm | 400,000 VND |
Điều trị viêm nha chu – Phẫu thuật lật vạt | Hàm | 5,500,000 VND |
Nạo túi nha chu | Răng | 300,000 VND |
Phẫu thuật nạo túi nha chu, lật vạt | Răng | 1,100,000 VND |
Lấy vôi răng trẻ em | 2 hàm | 250,000 VND |
Cạo vôi dưới nướu, làm sạch sâu (Deep clean) | 1 hàm | 1,500,000 VND |
Rạch abces | Răng | 250,000 VND |
NHỔ RĂNG | ||
Răng sữa – lung lay – bôi tê/chích tê | Răng | 100,000 VND |
Răng vĩnh viễn (Từ răng 1 -> răng 5) | Răng | 500,000 VND |
Răng vĩnh viễn (Răng 6, răng 7) | Răng | 900,000 VND |
Răng khôn hàm trên | Răng | 1,000,000 VND |
Răng khôn hàm trên mọc ngầm | Răng | 2,000,000 VND |
Răng khôn hàm dưới | Răng | 1,000,000 VND |
Răng khôn hàm dưới mọc lệch (Tặng túi chờm lạnh) | Răng | 2,000,000 VND |
Răng khôn hàm dưới lung lay, dễ | Răng | 900,000 VND |
Răng khôn hàm dưới ngầm, lệch (Tặng túi chờm lạnh) | Răng | 2,500,000 VND |
Răng khôn mọc ngầm/lệch, khó (Tặng túi chờm lạnh) | Răng | 3,500,000 VND |
Răng khôn mọc ngầm – Khó (Tặng túi chờm lạnh) | Răng | 3,000,000 VND |
Răng khôn mọc ngầm – rất khó (Tặng túi chờm lạnh) | Răng | 5,000,000 VND |
Cắt chóp (Tặng túi chờm lạnh) | Răng | 2,500,000 VND |
TẨY TRẮNG RĂNG | ||
Tẩy tại nhà
(1 Cặp máng tẩy + 4 ống thuốc + 1 tube thuốc chống ê) |
Lộ trình | 2,000,000 VND |
Tẩy tại phòng bằng hệ thống LumaCool – USA
(1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tube thuốc chống ê) |
Lộ trình | 3,500,000 VND |
Tẩy trắng cho răng nhiễm tetracycline
(1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tube thuốc chống ê) |
Lộ trình | 4,000,000 VND |
Làm máng tẩy riêng | 1 Cặp | 800,000 VND |
Thuốc tẩy trắng | 1 Type | 250,000 VND |
Tẩy trắng tại phòng | 1 hàm | 2,000,000 VND |
Máng + thuốc chống ê | 2 Hàm | 2,000,000 VND |
Tẩy trắng ống tủy | Răng | 800,000 VND |
TRÁM RĂNG – ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG | ||
Trám răng sữa | Răng | 150,000 VND |
Trám sealant phòng ngừa | Răng | 400,000 VND |
Trám composite xoang 1, 5 (sâu mặt nhai, mòn cổ) | Răng | 400,000 VND |
Trám composite xoang 2 (sâu mặt bên, răng cối nhỏ – răng cối lớn) | Răng | 500,000 VND |
Trám composite xoang 3 (trám kẽ) | Răng | 500,000 VND |
Trám composite xoang 4 (sâu kẽ răng cửa, cạnh cắn) | Răng | 600,000 VND |
Đắp mặt răng, trám răng thẩm mỹ | Răng | 700,000 VND |
Chữa tủy trẻ em – Răng trước | Răng | 550,000 VND |
Chữa tủy trẻ em – Răng trong | Răng | 750,000 VND |
Chữa tủy răng ngoài (Từ răng 1-> răng 5) | Răng | 1,500,000 VND |
Chữa tủy răng trong Răng 6 | Răng | 2,000,000 VND |
Chữa tủy răng trong (Từ răng 7 -> Răng 8) | Răng | 2,500,000 VND |
Chốt kim loại + trám kết thúc | Răng | 500,000 VND |
Chữa tủy lại (Từ răng 1 -> răng 5) | Răng | 2,000,000 VND |
Chữa tủy lại Răng 6 | Răng | 2,500,000 VND |
Chữa tủy lại (Răng 7 -> Răng 8) | Răng | 3,000,000 VND |
Chỉnh khớp thái dương hàm – Theo lộ trình | Lộ Trình | 200,000 VND |
Máng chỉnh khớp thái dương hàm | Hàm | 5,000,000 VND |
Máng nghiến ép | Hàm | 1,500,000 VND |
Máng nghiến đúc | Hàm | 3,500,000 VND |
GẮN HẠT XOÀN | ||
Gắn hạt xoàn nha khoa | 700,000 VND | |
Gắn hạt xoàn của khách hàng | 500,000 VND | |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA | ||
Răng nhựa Việt Nam | Răng | 300,000 VND |
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 1 đến 2 răng) | Răng | 800,000 VND |
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 3 răng trở lên) | Răng | 700,000 VND |
Răng sứ tháo lắp | Răng | 900,000 VND |
Răng Composite | Răng | 800,000 VND |
Móc dẻo | Cái | 1,000,000 VND |
Attachment | Cái | 2,000,000 VND |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA DẺO | ||
Nền nhựa dẻo Biosoft | 1 hàm | 3,500,000 VND |
Nền nhựa dẻo Biosoft (Nền bán hàm) | Hàm | 2,500,000 VND |
Hàm giả tháo lắp nền nhựa dẻo – thay nền hàm | Hàm | 2,000,000 VND |
Lưới chống gãy | 1 hàm | 600,000 VND |
Đệm nhựa mềm | Hàm | 4,000,000 VND |
Đệm nhựa cứng | Hàm | 2,000,000 VND |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP HÀM KHUNG | ||
Hàm khung kim loại Co-Cr (Đức) | Hàm | 3,500,000 VND |
Hàm khung Titan | Hàm | 6,500,000 VND |
Hàm khung liên kết Cr-Co | Hàm | 5,500,000 VND |
Hàm khung liên kết titan mắc cài đơn | Hàm | 4,500,000 VND |
Hàm khung liên kết titan mắc cài đôi | Hàm | 6,500,000 VND |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | ||
Răng tạm nhựa | Răng | 200,000 VND |
Răng tạm tháo lắp | Răng | 300,000 VND |
Răng tạm cánh dán nhựa | Răng | 600,000 VND |
Răng tạm cánh dán sứ | Răng | 2,000,000 VND |
Răng sứ tạm | Răng | 1,500,000 VND |
Tháo cắt cầu, mão | Răng | 150,000 VND |
Tháo chốt | Răng | 200,000 VND |
Cùi giả kim loại | Răng | 800,000 VND |
Cùi giả sứ | Răng | 1,500,000 VND |
Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân | Răng | 800,000 VND |
Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân | Răng | 1,000,000 VND |
Mão kim loại fulll Titan/Ni-/Cr | Răng | 3,000,000 VND |
Inlay/onlay titan | Răng | 2,800,000 VND |
Inlay Onlay Empress, CAD/CAM (Ivoclar vivadent – Thụy Sĩ) |
Răng | 4,000,000 VND |
Răng sứ hợp kim Titan | Răng | 2,800,000 VND |
Răng toàn sứ – không CAD/CAM | Răng | 5,200,000 VND |
Răng toàn sứ (cercon Zirconia CAD/CAM) | Răng | 6,000,000 VND |
Mão toàn sứ IPS E.Max | Răng | 7,000,000 VND |
Mặt dán sứ veneer IPS E.Max | Răng | 7,500,000 VND |
Mặt dán sứ veneer zirconia | Răng |
Thời gian làm việc
Monday
08:00 - 20:00
Tuesday
08:00 - 20:00
Wednesday
08:00 - 20:00
Thursday
08:00 - 20:00
Friday
08:00 - 20:00
Saturday
08:00 - 20:00
Sunday
08:00 - 17:00
Nha khoa lân cận
46 - 48 Đào Duy Từ , Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 0.83 km
79 Thành Thái , Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh 11050, Viet Nam 1.13 km
317a Ngô Gia Tự , Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh , Viet Nam 1.15 km