Với sự dẫn dắt chính của Dr. Vân Anh Emily -Mentor chính công ty Implant Thụy Sĩ Nobel Bio Care.
– Chuyên gia số 1 về Chỉnh nha và cấy ghép Implant.
– Tốt nghiệp xuất sắc khóa đào tạo chuyên sâu về giải pháp All on 4 tại Mellbourne, Úc.
Được đánh giá 5 sao về chất lượng và dịch vụ không chỉ trong nước mà còn của hàng chục ngàn khách hàng quốc tế, Tâm An luôn là đơn vị tiên phong của Việt Nam ứng dụng công nghệ cao cấp, thiết bị hiện đại vào quá trình thăm khám, giúp chỉ định điều trị chính xác, mang đến kết quả tốt nhất cho khách hàng.
– Phòng điều trị riêng biệt, mỗi khách hàng một phòng khám, tuyệt đối riêng tư và dễ chịu.
– Điều trị chuyên sâu đa dạng dịch vụ cấy ghép Implant, Niềng răng – Chỉnh nha, Răng Sứ thẩm mỹ, Điều trị nội nha…
– Nha khoa duy nhất của Việt Nam được vào finalist của hạng mục giải thưởng “Nha khoa xuất sắc nhất khu vực Châu á Thái Bình Dương” – Asia Pacific HealthAward năm 2019 – Kuala Lumpur, Malaysia.
– Nha khoa đầu tiên của Việt Nam 5 năm liên tiếp đạt Giải thưởng “Nha khoa được tín nhiệm toàn cầu” của Dental Departures từ 2014 – 2021.
– Giải thưởng “Dịch vụ khách hàng 5 sao” của WhatClinic.com.
Bảng giá nha khoa
BẢNG GIÁ KHÁM – TƯ VẤN
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Khám và tư vấn 200.000 2 X-Quang quanh chóp Miễn phí 3 X-Quang cánh cắn Miễn phí 4 Full mouth series 300.000 5 X-Quang Panoramic 300.000 6 X-Quang Cephalometric 300.000 7 X-Quang CT Conebeam (3D) 600.000 BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH VỀ LỢI
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Lấy cao răng và đánh bóng (độ 1) 300.000 2 Lấy cao răng và đánh bóng (độ 2) 400.000 3 Lấy cao răng và đánh bóng (độ 3) 500.000 4 Lấy cao răng và đánh bóng (độ 3 trên lợi + dưới lợi) – 2 buổi hẹn 600.000 5 Lấy cao răng có gây tê tại chỗ 2.000.000 6 Điều trị nha chu (1 răng) 300.000 7 Điều trị nha chu (1 cung) 1.500.000 8 Điều trị nha chu (1 hàm) 3.000.000 9 Tạo hình nướu không lật vạt (1 răng) 1.000.000 10 Tạo hình nướu có lật vạt (1 răng) 2.000.000 11 Ghép lợi (1 răng) 5.000.000 12 Phẫu thuật lật vạt (1 răng) 1.500.000 13 Làm sạch vùng lợi sưng 200.000 14 Cắt lợi trùm 1.500.000 BẢNG GIÁ NHA KHOA TRẺ EM QUỐC TẾ
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Lấy cao răng trẻ em 200.000 2 Đánh bóng răng trẻ em 100.000 3 Áp gel Fluoride (Một lần áp 200.000 4 Áp gel Fluoride (Một lần áp >= 7 răng) 300.000 5 Hàn răng bằng GIC/ Fuji (răng sữa) 300.000 6 Hàn răng sữa bằng composite (răng sữa) 400.000 7 Điều trị tủy (răng sữa) – Răng cửa/răng nanh 1.000.000 8 Điều trị tủy (răng sữa) – Răng cối 1.300.000 9 Nhổ răng sữa – Đơn giản 200.000 10 Nhổ răng sữa – Khó 500.000 11 Mão răng kim loại (răng sữa) 800.000 BẢNG GIÁ TRÁM RĂNG – HÀN RĂNG QUỐC TẾ
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Hàn răng composite (Nhỏ) 400.000 2 Hàn răng composite (Trung Bình) 500.000 3 Hàn răng composite (Lớn) 700.000 4 Hàn răng thẩm mỹ (Xoang IV) 1.000.000 5 Hàn cổ răng (Xoang V) 500.000 6 Gỡ mối hàn composite Miễn phí 7 Gỡ mối hàn Amalgam (Tiêu chuẩn IAOMT) 800.000 8 Trám bít hố rãnh 400.000 9 Đắp mặt răng thẩm mỹ bằng composite 3.000.000 10 Hàn kẽ răng 1.500.000 11 Đặt đê cao su 400.000 BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ TUỶ – CHỮA TỦY RĂNG
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Điều trị tủy (răng cửa/răng nanh) 2.000.000 2 Điều trị tủy (răng tiền hàm) 3.000.000 3 Điều trị tủy (răng hàm) 4.000.000 4 Điều trị tủy qua mão răng (răng cửa/răng nanh) 2.500.000 5 Điều trị tủy qua mão răng (răng tiền hàm) 3.500.000 6 Điều trị tủy qua mão răng (răng hàm) 4.500.000 7 Điều trị tủy lại (răng cửa/răng nanh) 2.500.000 8 Điều trị tủy lại (răng tiền hàm) 3.500.000 9 Điều trị tủy lại (răng hàm) 4.500.000 10 Điều trị tủy lại qua mão răng (răng cửa/răng nanh) 3.000.000 11 Điều trị tủy lại qua mão răng (răng tiền hàm) 4.000.000 12 Điều trị tủy lại qua mão răng (răng hàm) 5.000.000 13 Che tuỷ gián tiếp (bằng calci) 300.000 14 Hàn MTA 2.000.000 15 Đặt thuốc điều trị tủy (1 lần) – Septomixin 300.000 BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Nhổ mảnh răng gẫy 400.000 2 Nhổ răng lung lay (độ III) 500.000 3 Nhổ răng vĩnh viễn 1.000.000 4 Nhổ chân răng 500.000 – 1.000.000 5 Nhổ răng khôn – Mọc thẳng 1.500.000 – 2.000.000 6 Nhổ răng tiểu phẫu – Mọc lệch 2.500.000 – 3.500.000 7 Nhổ răng tiểu phẫu – Mọc ngầm 3.500.000 – 4.500.000 8 Nhổ răng tiểu phẫu – Mọc lệch + ngầm 3.500.000 – 4.500.000 9 Nhổ răng tiểu phẫu – Răng mọc sát dây thần kinh 4.500.000 – 5.500.000 10 Coronectomy 3.000.000 11 Chích rạch áp xe 700.000 12 Cắt thắng/ phanh môi/ lưỡi 1.500.000 13 Mài chỉnh xương ổ răng 3.000.000 14 Phẫu thuật nội nha, cắt chóp răng 4.000.000 15 Bơm rửa, cắt chỉ 300.000 16 Bộc lộ răng ngầm 3.500.000 – 5.500.000 17 Phẫu thuật kéo dài thân răng 3.500.000 BẢNG GIÁ TẨY TRẮNG RĂNG
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Tẩy trắng răng tại nhà (Zoom!) 2.000.000 2 Tẩy trắng laser tại phòng khám – Nửa hàm 3.500.000 3 Tẩy trắng răng laser tại phòng khám – Zoom! 5.000.000 4 Tẩy trắng răng kết hợp – Zoom! 6.000.000 5 Tẩy trắng răng laser tại phòng khám – PolaOffice+ 4.000.000 6 Tẩy trắng răng kết hợp – PolaOffice+ 5.000.000 7 Tẩy trắng răng nội nha (1 răng) 2.000.000 BẢNG GIÁ HÀM GIẢ THÁO LẮP
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Hàm khung titan 3.000.000 2 Hàm tháo lắp toàn phần (nền nhựa mềm) 10.000.000 3 Hàm tháo lắp toàn phần (nền nhựa cứng) 8.000.000 4 Nền hàm – Toàn phần – Nhựa mềm 3.000.000 5 Nền hàm – Bán phần – Nhựa mềm 1.500.000 6 Nền hàm – Toàn phần – Nhựa cứng 1.000.000 7 Nền hàm – Bán phần – Nhựa cứng 500.000 8 Răng nhựa tháo lắp (Mỹ) 500.000 9 Đệm nền hàm tháo lắp 750.000 10 Hàm nhựa tháo lắp tạm thời 5.000.000 11 Sửa hàm tháo lắp 500.000 – 1.000.000 BẢNG GIÁ RĂNG SỨ THẨM MỸ
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Gỡ chụp răng sứ/Veneer sứ 300.000 2 Gắn lại chụp răng sứ/inlay/onlay/overlay 500.000 3 Gắn lại veneer 700.000 4 Inlay/onlay/overlay sứ 5.000.000 5 Chụp Răng sứ titan 5.000.000 6 Chụp răng sứ Zirconia 7.000.000 7 Chụp răng sứ Emax 8.000.000 8 Veneer sứ Emax 9.000.000 9 Mặt dán sứ không mài răng Lumineer 11.000.000 10 Thiết kế nụ cười (smile design, wax-up, mock-up) (1 hàm) 2.000.000 11 Chốt sợi cùi giả 1.500.000 12 Chốt đúc cùi giả 2.000.000 13 Đóng chốt (chốt sợi) 1.000.000 14 Đặt pin ngà 500.000 15 Cùi giả 1.000.000 16 Răng nhựa tạm 500.000 17 Cầu răng tạm cánh dán (1 răng) 1.000.000 BẢNG GIÁ CẮM GHÉP IMPLANT
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Cắm ghép trụ implant Straumann 35.000.000 2 Cắm ghép trụ implant Nobel BioCare 30.000.000 3 Cắm ghép trụ implant SGS Swiss 20.000.000 4 Cắm ghép trụ implant Hàn Quốc: Osstem 18.000.000 5 Đặt trụ lành thương (healing cap) 2.500.000 6 Ghép xương (0.5cc) 5.000.000 7 Ghép màng xương (1 màng) 7.000.000 8 Nâng xoang kín 7.000.000 9 Nâng xoang hở 14.000.000 BẢNG GIÁ PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT
STT Điều trị / Thủ Thuật Giá (VNĐ) 1 Abutment titan 5.000.000 2 Abutment Zirconia 7.000.000 3 Chụp răng sứ Titan trên implant 7.000.000 4 Chụp răng sứ emax trên implant 9.500.000 5 Chụp răng sứ bắt vít trên implant 10.500.000 6 Răng tạm trên implant 1.000.000 7 Gỡ chụp sứ và abutment 1.000.000 8 Răng tạm hướng dẫn nướu 1.000.000 9 Abutment tạm 2.500.000 BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA – KHÍ CỤ CHỈNH NHA
MẮC CÀI KIM LOẠI CỔ ĐIỂN Trường hợp đơn giản: Không nhổ răng 33.000.000 Trường hợp có nhổ răng (chưa bao gồm phí nhổ răng) 40.000.000 Trường hợp phức tạp: mất răng hàm, có răng đã chữa tủy, v.v. 44.000.000 – 55.000.000 MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ BUỘC/MẮC CÀI SỨ CỔ ĐIỂN Trường hợp đơn giản: Không nhổ răng 44.000.000 Trường hợp có nhổ răng (chưa bao gồm phí nhổ răng) 50.000.000 Trường hợp phức tạp: mất răng hàm, có răng đã chữa tủy, v.v. 55.000.000 – 66.000.000 MẮC CÀI SỨ TỰ BUỘC Trường hợp đơn giản: Không nhổ răng 60.000.000 Trường hợp có nhổ răng (chưa bao gồm phí nhổ răng) 65.000.000 Trường hợp phức tạp: mất răng hàm, có răng đã chữa tủy, v.v. 70.000.000 – 80.00.000 INVISALIGN Invisalign ClinCheck 6.000.000 Invisalign 60.000.000 – 130.000.000 KHÍ CỤ CHỨC NĂNG Khí cụ chức năng 5.000.000 – 7.000.000 Khí cụ can thiệp 13.000.000 – 15.000.000 Retainer Hawley (2 hàm) 3.300.000 Máng retainer nhựa trong (2 hàm) 2.200.000 Retainer cố định (mặt lưỡi – 2 hàm) 4.400.000 Hàm nong nhanh 7.700.000 Hàm nong chậm 5.500.000 Điều trị rồi loạn khớp thái dương hàm TMD 11.000.000 – 16.500.000