Tiện ích dịch vụ
Có chỗ đỗ xe ô tô
Có giấy phép hoạt động
Thanh toán trả góp
Thanh toán thẻ
Niềng răng Invisalign
Máy chụp X-quang
Máy scan 3D
Máy piezotome
Thông tin liên hệ
127 Hưng Yên , Nam Trực, Nam Định , Viet Nam
Mô tả phòng khám
Nha Khoa Nam Định, Nha khoa Tín Phúc chuyên sâu răng sứ, chỉnh hình răng, cấy ghép implant , tẩy trắng răng, bệnh răng miệng
Giá cả
700,000 vnđ to 9,100,000 vnđ
Bảng giá tham khảo
DỊCH VỤ KHÁM VÀ TƯ VẤN
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Khám và tư vấn | Trọn gói | Miễn phí |
Chụp X-Quang | Lần | Miễn phí |
VỆ SINH RĂNG MIỆNG
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lấy cao răng, mảng bám + đánh bóng | Lần | 100.000 |
Lấy cao răng + thuốc | Lần | 200.000 |
Điều trị nạo túi nha chu + thuốc | 1R | 500.000 |
TRÁM RĂNG THẨM MỸ
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Trám răng thường bằng GC IX; FXII (Lỗ sâu nhỏ) | R | 50.000 |
Trám răng thường bằng GC IX; FXII (Lỗ sâu to) | R | 100.000 |
Trám răng thẩm mỹ bằng Composite (Lỗ sâu nhỏ) | R | 50.000 |
Trám răng thường bằng GC IX; FXII (Lỗ sâu to) | R | 100.000 |
Trám răng thường bằng GC II light cure (Lỗ sâu nhỏ) | R | 100.000 |
Trám răng thường bằng GC II light cure (Lỗ sâu to) | R | 120.000 |
Trám răng thẩm mỹ khuyết cổ răng bằng GCII (Khuyết nhỏ) | R | 50.000 |
Trám răng thẩm mỹ khuyết cổ răng bằng GCII (Khuyết to) | R | 100.000 |
Trám răng thẩm mỹ khe hở giữa | R | 300.000 |
Trám dự phòng sâu răng (Rãnh nhỏ) | R | 80.000 |
Trám dự phòng sâu răng (Rãnh to) | R | 100.000 |
Trám răng trẻ em (Lỗ sâu nhỏ) | R | 50.000 |
Trám răng trẻ em (Lỗ sâu to) | R | 80.000 |
Hàn theo dõi răng trẻ em sau đó hàn kết thúc (Lỗ sâu nhỏ) | R | 100.000 |
Hàn theo dõi răng trẻ em sau đó hàn kết thúc (Lỗ sâu to) | R | 100.000 |
Hàn theo dõi răng vĩnh viễn sau hàn kết thúc (Lỗ sâu nhỏ) | R | 100.000 |
Hàn theo dõi răng vĩnh viễn sau hàn kết thúc (Lỗ sâu to) | R | 120.000 |
CHỮA TỦY RĂNG
(Bệnh nhân tự chọn chất hàn)
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Chữa tủy răng trước | R | 500.000 |
Chữa tủy răng hàm nhỏ | R | 500.000 |
Chữa tủy răng hàm lớn | R | 700.000 |
Chữa tủy răng trẻ em | R | 300.000 |
Đặt chốt titan cho răng còn thân | Chốt | 200.000 |
Chữa tủy răng lại | R | 700.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại nhà | Lần | 1.200.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng đèn Plasma | Lần | 2.000.000 |
NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU (TRẺ EM)
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Nhổ răng trẻ em bằng thuốc tê bôi | R | Miễn phí |
Nhổ răng trẻ em bằm thuốc tê chích | R | 50.000 |
NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU (NGƯỜI LỚN)
GÓI DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Nhổ răng trước (Nhổ thường) | R | 100.000 |
Nhổ răng trước (Nhổ bằng máy siêu âm Piezotome) | R | 500.000 |
Nhổ răng sau (Nhổ thường) | R | 500.000 |
Nhổ răng sau (Nhổ bằng máy siêu âm Piezotome) | R | 1.000.000 – 2.000.000 |
Nhổ răng mọc ngầm (Nhổ thường) | R | 1000.000 |
Nhổ răng mọc ngầm (Nhổ phức tạp) | R | 2.000.000 |
Nhổ răng số 8 -Răng khô (Nhổ thường) | R | 500.000 – 1.000.000 |
Nhổ răng số 8 -Răng khô (Nhổ bằng máy siêu âm Piezotome) | R | 1.000.000 – 3.000.000 |
Khâu ổ răng nhổ (Răng trước) | R | 100.000 |
Khâu ổ răng nhổ (Răng sau) | R | 100.000 |
Cắt lợi trùm (bằng dao điện, laser) | R | 500.000 |
Tiểu phẫu cắt nang chân răng, cắt chóp | R | 1000.000 |
Trích abces (Răng trước) | R | 500.000 |
Trích abces (Răng sau) | R | 1000.000 |
Cấy răng nhân tạo (implant HànQuốc) | R | 15.000.000 |
Cấy răng nhân tạo (Implant Đức-Pháp..) | R | 22.000.000 |
Thời gian làm việc
Monday
All day
Tuesday
All day
Wednesday
All day
Thursday
All day
Friday
All day
Saturday
All day
Sunday
All day
Nha khoa lân cận
Sorry, there were no items that matched your criteria.