Home Sakura Ha Noi Clinic
Đánh giá cộng đồng
0.000
Tiện ích dịch vụ
Có chỗ đỗ xe ô tô
Có giấy phép hoạt động
Thanh toán trả góp
Thanh toán thẻ
Niềng răng Invisalign
Máy chụp X-quang
Máy scan 3D
Máy piezotome
Thông tin liên hệ
Số giấy phép hoạt động
1698
65 Trịnh Công Sơn , Tây Hồ, Hà Nội , Viet Nam
Mô tả phòng khám

日本の医療法人社団小羊会を中核とする“こひつじ会グループ”と、ベトナムハノイに拠点を置くベトナム医療法人Green Cross社の合弁により、JVMC (Japan Vietnam Medical Connection L.L.C.)が設立され、その直営クリニックとして、さくらクリニックは2014年3月ハノイで開業しました。ハノイだけでなく、ベトナム北部、中部に駐在、在住の日本人の方々やそのご家族、またベトナム旅行中の方々のご健康をサポートさせて頂きます。さくらクリニックは日本と同等、それ以上の医療サービス提供を目指しています。クリニックはタイ湖に面し、都心部と比較して静かで落ち着いた雰囲気のある場所にあります。患者様、ご家族の健康をお守りし、日々安心して生活して頂けますよう、スタッフ一同全力で協力させて頂きます。

Ngày thành lập
Giá cả
1,700,000 vnđ to 8,300,000 vnđ
Bảng giá tham khảo
Chụp Phim Quanh Chóp KTS 30.000/phim
Chụp Phim Tòan Cảnh – Phim mặt nghiêng KTS 200.000/ phim
LẤY VÔI RĂNG – ĐÁNH BÓNG
Cạo Vôi Răng & Đánh Bóng 2 Hàm 300.000 – 500.000
Trường Hợp Nặng: Lấy Vôi Răng 2 Lần 600.000
Nạo túi nha chu 300.000/ răng
NHỔ RĂNG
Nhổ Răng Sữa 200.000/ răng
Nhổ Răng Vĩnh Viễn 700.000 – 2.000.000/răng
Tiểu Phẫu Răng Khôn, Nạo Cắt Chóp 2.500.000 – 3.000.000/răng
TẨY TRẮNG RĂNG
Tẩy Trắng Răng tại Nhà (Thuốc Nite White/Opalescence- 1 cặp máng tẩy + 1-2 ống thuốc) 1.500.000 – 1.800.000
Tẩy Trắng Răng tại Phòng Khám với Bleach’n Smile (Đức) 3.500.000/ 2 hàm
Tẩy Trắng Răng tại Phòng Khám với Zoom WhiteSpeed (USA) 4.500.000/2 hàm
ĐIỀU TRỊ TỦY- TRÁM RĂNG
Trám Răng Sữa 250.000 – 300.000/xoang
Trám Răng Composite (XOANG I, XOANG II, XOANG III, XOANG V) 350.000 – 600.000/xoang
Trám Răng Mẻ Góc (XOANG IV) 450.000 – 800.000/xoang
Đắp Mặt Răng – Đóng Kẽ Răng 800.000/răng
Điều Trị Tủy (Đã bao gồm chi phí chụp phim) 1.800.000-2.500.000/răng
Cắm Chốt Kim Loại (Titanium post) + trám Composite 1.100.000/răng
Cắm Chốt Sợi trám composite 1.300.000/răng
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
1. Phục Hình Tháo Lắp Nền Nhựa: 2.000.000vnd/ nền
Răng Nhựa Việt Nam 500.000/răng
Răng Nhựa Mỹ- Nhật 700.000/răng
Răng Composite 800.000/răng
Răng Sứ Tháo Lắp 1.000.000/răng
2. Phục Hình Tháo Lắp Nền Nhựa Dẻo (Tiền răng tính riêng)
Hàm  Biosoft 4.000.000/hàm
3. Phục Hình Tháo Lắp Hàm Khung (Tiền răng tính riêng)
Hàm Khung Cr-Co 4.000.000/hàm
Hàm Khung Kim LoạI Tốt Biosill F 5.000.000/hàm
Hàm Khung Titan 6.000.000/hàm
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
Răng Tạm (Nhựa) cho PH Cố Định 200.000/răng
Cắt Cầu, Mão sứ kim loại 250.000/răng
Cắt mão toàn sứ 300.000/răng
Cùi Giả Titan 1.800.000 – 2.000.000/ cùi
Cùi Giả bằng bạc/ Zirconia 2.200.000 – 3.000.000/ cùi
Inlay- Onlay Bằng Hợp Kim Titan hoặc Zirconia 3.500.000- 4.500.000/ răng
Inlay- Onlay Bằng Sứ 5.500.000/răng
Inlay- Onlay- Mão Tòan Phần Bán Quý Vàng – Paladium, Vàng 18K, Vàng 22K Theo thời giá kim loại quý
Răng Sứ Kim Loại (tùy theo Kim lọai: Titan, Cr-Co..) 3.000.000 – 4.000.000/ răng
Răng Sứ Kim Loại Quý và Bán Quý Theo thời giá kim loại quý
Mão Tòan Sứ Zirconia, Emax CAD/ CAM , Lava  6.000.000- 9.000.000/ răng
Laminate (Mặt Dán Sứ Thẩm Mỹ) 10.000.000/răng
CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG)
Tùy từng trường hợp 40.000.000 – 52.000.000/bệnh nhân
CẮM GHÉP IMPLANT
Tùy từng trường hợp & tùy loại Implant sử dụng 27tr -47tr /Răng
Thời gian làm việc
Monday
09:00 - 18:00
Tuesday
09:00 - 18:00
Wednesday
09:00 - 18:00
Thursday
09:00 - 18:00
Friday
09:00 - 18:00
Saturday
09:00 - 13:00
Sunday
Closed
Nha khoa lân cận
Nha Khoa Quốc Tế Westcoast
51 Xuân Diệu , Quảng An , Tây Hồ, Hà Nội , Viet Nam 1.82 km
Nha Khoa Dr Lân
2.01
74B An Dương , Tây Hồ, Hà Nội , Viet Nam 3.52 km
Nha Khoa Phương Anh
3.77
34 Hoàng Quốc Việt , Cầu Giấy, Hà Nội , Viet Nam 3.73 km

Website sử dụng Cookie để nâng cao trải nghiệm người dùng. Bạn có đồng ý cho phép sử dụng không? Tìm hiểu thêm

Chính sách riêng tư và bảo mật